Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

loạn ngôn

Academic
Friendly

Từ "loạn ngôn" trong tiếng Việt có nghĩalời nói bừa bãi, không sự sắp xếp hợp lý hoặc không ý nghĩa rõ ràng. Khi một người "loạn ngôn", họ có thể nói ra những điều không liên quan đến nhau, hoặc nói một cách không mạch lạc, khiến người nghe khó hiểu.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Loạn ngôn" hành động nói năng một cách lộn xộn, không trật tự, không ý nghĩa rõ ràng.
  • dụ sử dụng:
    • Trong cuộc trò chuyện: "Khi bị sốt cao, anh ấy bắt đầu loạn ngôn, không ai hiểu anh ấy đang nói ."
    • Trong văn chương: "Nhân vật trong tiểu thuyết này thường loạn ngôn khi gặp áp lực."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong tình huống cụ thể: "Sau khi uống rượu, ấy loạn ngôn, khiến mọi người cười nghiêng ngả."
  • Sử dụng với nghĩa bóng: "Nhiều chính trị gia thường loạn ngôn trong các cuộc họp, không đưa ra được quyết định cụ thể."
Biến thể của từ
  • Từ "loạn ngôn" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "loạn ngôn trong giấc mơ" (nói lảm nhảm trong lúc ngủ) hay "loạn ngôn căng thẳng" (nói bừa bãi do áp lực).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "lảm nhảm", "nói nhảm", "nói lung tung". Những từ này cũng diễn tả hành động nói không trật tự hoặc không ý nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa: "nói bậy", "nói bừa". Những từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc nói ra những điều không đúng hoặc không căn cứ.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "loạn ngôn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây cảm giác không thoải mái cho người nghe. Nên dùng trong những tình huống bạn muốn nhấn mạnh sự khó hiểu hoặc lộn xộn trong lời nói của ai đó.

  1. Lời nói bừa bãi.

Comments and discussion on the word "loạn ngôn"