Từ "loạn ngôn" trong tiếng Việt có nghĩa là lời nói bừa bãi, không có sự sắp xếp hợp lý hoặc không có ý nghĩa rõ ràng. Khi một người "loạn ngôn", họ có thể nói ra những điều không liên quan đến nhau, hoặc nói một cách không mạch lạc, khiến người nghe khó hiểu.
Định nghĩa và cách sử dụng
Các cách sử dụng nâng cao
Sử dụng trong tình huống cụ thể: "Sau khi uống rượu, cô ấy loạn ngôn, khiến mọi người cười nghiêng ngả."
Sử dụng với nghĩa bóng: "Nhiều chính trị gia thường loạn ngôn trong các cuộc họp, không đưa ra được quyết định cụ thể."
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "lảm nhảm", "nói nhảm", "nói lung tung". Những từ này cũng diễn tả hành động nói không có trật tự hoặc không có ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa: "nói bậy", "nói bừa". Những từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc nói ra những điều không đúng hoặc không có căn cứ.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "loạn ngôn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và có thể gây cảm giác không thoải mái cho người nghe. Nên dùng trong những tình huống mà bạn muốn nhấn mạnh sự khó hiểu hoặc lộn xộn trong lời nói của ai đó.